Method là gì? Cách xây dựng phương thức (method) trong Java

Cách xây dựng phương thức (method) trong Java

Trong lập trình hướng đối tượng, phương thức (method) là một khái niệm cốt lõi giúp tổ chức mã nguồn một cách logic và hiệu quả. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về method là gì, cách xây dựng và sử dụng method trong Java, giúp bạn cải thiện kỹ năng lập trình và phát triển các ứng dụng Java một cách chuyên nghiệp hơn.

Method là gì?

Trong Java, method (phương thức) là một tập hợp các câu lệnh thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Method giúp bạn tổ chức mã nguồn, tái sử dụng code, và tăng tính logic cho chương trình. Bạn có thể coi method như một “hộp đen” thực hiện một nhiệm vụ dựa trên các tham số đầu vào và trả về kết quả (nếu có).

Method trong Java thường bao gồm ba phần chính: tên method, tham số đầu vào (nếu có), và giá trị trả về (nếu có).

method (phương thức) là một tập hợp các câu lệnh thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
method (phương thức) là một tập hợp các câu lệnh thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

Cú pháp cơ bản của một method trong Java

returnType methodName(parameters) {
// Các câu lệnh
return returnValue; // nếu có
}

  • returnType: Kiểu dữ liệu của giá trị trả về (nếu method không trả về giá trị thì sử dụng từ khóa  void).
  • methodName: Tên của method (phải tuân theo quy tắc đặt tên biến trong Java).
  • parameters: Danh sách các tham số đầu vào (nếu có).

Cách xây dựng phương thức (method) trong Java

Để xây dựng một phương thức trong Java, bạn cần tuân theo một số bước cơ bản. Dưới đây là các bước hướng dẫn chi tiết giúp bạn tạo và sử dụng method trong chương trình của mình.

Cách xây dựng phương thức (method) trong Java
Cách xây dựng phương thức (method) trong Java

1. Định nghĩa method

Để định nghĩa một method trong Java, bạn cần xác định loại dữ liệu trả về, tên method và các tham số (nếu có). Sau đó, sử dụng dấu ngoặc nhọn {} để chứa các câu lệnh bên trong method.

Ví dụ về định nghĩa một method đơn giản:

public int addNumbers(int a, int b) {
int sum = a + b;
return sum;
}

Method này có tên là addNumbers, nhận vào hai tham số kiểu int và trả về một giá trị kiểu int.

2. Gọi method

Sau khi đã định nghĩa method, bạn có thể gọi method đó từ bất kỳ đâu trong chương trình, miễn là bạn có quyền truy cập vào nó. Để gọi method, bạn chỉ cần sử dụng tên method và cung cấp các tham số (nếu có).

Ví dụ về cách gọi method addNumbers:

jpublic class Main {
public static void main(String[] args) {
Main obj = new Main();
int result = obj.addNumbers(5, 10);
System.out.println(“Kết quả: ” + result);
}
}

Trong ví dụ này, method addNumbers được gọi và kết quả được in ra màn hình.

3. Phạm vi hoạt động của method

Method có thể thuộc phạm vi lớp (class-level method) hoặc phạm vi đối tượng (instance-level method). Nếu method được khai báo với từ khóa static, nó thuộc về lớp và có thể được gọi mà không cần tạo đối tượng của lớp đó. Ngược lại, nếu không có từ khóa static, method sẽ thuộc về đối tượng và phải được gọi thông qua một đối tượng cụ thể.

Ví dụ về phương thức static:

public static void greet() {
System.out.println(“Xin chào!”);
}

Bạn có thể gọi phương thức này trực tiếp mà không cần tạo đối tượng:

Main.greet();

4. Method overload (nạp chồng method)

Trong Java, bạn có thể tạo nhiều method cùng tên nhưng với các tham số khác nhau. Đây được gọi là method overload. Kỹ thuật này giúp bạn tạo ra các phương thức linh hoạt, xử lý nhiều loại dữ liệu hoặc tình huống khác nhau.

Ví dụ về method overload:

public int addNumbers(int a, int b) {
    return a + b;
}

public double addNumbers(double a, double b) {
    return a + b;
}

Cả hai method addNumbers đều thực hiện cộng hai số, nhưng một phiên bản dành cho số nguyên (int), còn phiên bản khác dành cho số thực (double).

5. Method recursion (đệ quy method)

Method đệ quy là một method tự gọi lại chính nó. Đây là một kỹ thuật mạnh mẽ trong lập trình giúp giải quyết các vấn đề lặp lại hoặc phân tích cấu trúc cây. Tuy nhiên, bạn cần cẩn thận khi sử dụng đệ quy để tránh lỗi tràn bộ nhớ (stack overflow).

Ví dụ về method đệ quy tính giai thừa:

public int factorial(int n) {
if (n == 0) {
return 1;
} else {
return n * factorial(n – 1);
}
}

Method đệ quy là một method tự gọi lại chính nó.
Method đệ quy là một method tự gọi lại chính nó.

6. Method abstraction (trừu tượng hóa method)

Trong lập trình hướng đối tượng, các method có thể được trừu tượng hóa bằng cách sử dụng các từ khóa như abstract. Khi một method được khai báo là abstract, nó không có phần thân, và lớp con (subclass) phải ghi đè (override) và cung cấp phần thân cho method đó.

Ví dụ về phương thức trừu tượng:

abstract class Animal {
    public abstract void makeSound();
}

class Dog extends Animal {
    public void makeSound() {
        System.out.println(“Gâu gâu!”);
    }
}

Trong ví dụ này, lớp Dog phải cung cấp phần thân cho phương thức makeSound của lớp Animal .

Kết luận

Phương thức (method) là một phần không thể thiếu trong lập trình hướng đối tượng với Java. Việc hiểu và sử dụng phương thức một cách hiệu quả giúp bạn tổ chức mã nguồn tốt hơn, tái sử dụng code, và tạo ra các ứng dụng phức tạp một cách dễ dàng hơn. Từ cú pháp cơ bản đến các khái niệm nâng cao như đệ quy và trừu tượng hóa, phương thức mang đến sức mạnh và tính linh hoạt cho lập trình viên.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *